Các bạn hãy tra cứu theo bảng sau nhé:
Tiếng Việt
|
Tiếng Trung
|
Pinyin
|
Nghĩa
|
AN (YÊN)
|
安
|
Ān
|
Bình an
|
BANG
|
邦
|
Bāng
|
|
BÙI
|
裴
|
Péi
|
|
CAO
|
高
|
Gāo
|
|
CHÂU
|
周
|
Zhōu
|
|
CHIÊM
|
占
|
Zhàn
|
|
CHÚC
|
祝
|
Zhù
|
|
CHUNG
|
钟
|
Zhōng
|
|
DŨNG
|
勇
|
Yǒng
|
Dũng cảm
|
ĐÀM
|
谭
|
Tán
|
|
ĐÀO
|
陶
|
táo
|
|
ĐẶNG
|
邓
|
Dèng
|
|
ĐINH
|
丁
|
Dīng
|
|
ĐỖ
|
杜
|
Dù
|
|
ĐOÀN
|
段
|
Duàn
|
|
ĐỒNG
|
童
|
Tóng
|
|
DOÃN
|
尹
|
Yǐn
|
|
DƯƠNG
|
杨
|
Yáng
|
|
HÀ
|
河
|
Hé
|
Sông (Hoàng Hà)
|
HÀM
|
含
|
Hán
|
|
HỒ
|
胡
|
Hú
|
|
HUỲNH (HOÀNG)
|
黄
|
Huáng
|
|
KHỔNG
|
孔
|
Kǒng
|
|
KHÚC
|
曲
|
Qū
|
|
KIM
|
金
|
Jīn
|
Kim loại
|
LÂM
|
林
|
Lín
|
Rừng
|
LĂNG
|
陵
|
Líng
|
|
LĂNG
|
凌
|
Líng
|
|
LÊ
|
黎
|
Lí
|
|
LÍ
|
李
|
Li
|
|
LIỄU
|
柳
|
Liǔ
|
|
LÔ (LƯ)
|
芦
|
Lú
|
Họ Lô, Họ Lư
|
LINH
|
羚
|
Líng
|
|
LƯƠNG
|
梁
|
Liáng
|
|
LƯU
|
刘
|
Liú
|
|
MẠC
|
莫
|
mò
|
|
MAI
|
枚
|
Méi
|
|
MÔNG
|
蒙
|
Méng
|
|
NGHIÊM
|
严
|
Yán
|
|
NGÔ
|
吴
|
Wú
|
|
NGUYỄN
|
阮
|
Ruǎn
|
|
NHAN
|
顏
|
Yán
|
|
NINH
|
宁
|
Níng
|
|
NÔNG
|
农
|
Nóng
|
|
ÔNG
|
翁
|
weng
|
|
PHẠM
|
范
|
Fàn
|
|
PHAN
|
番
|
Fān
|
|
PHÓ
|
副
|
fù
|
|
PHÙNG
|
冯
|
féng
|
|
QUÁCH
|
郭
|
Guō
|
|
QUẢN
|
管
|
Guǎn
|
|
TẠ
|
谢
|
Xiè
|
Cảm ơn
|
TÀO
|
曹
|
Cáo
|
|
TĂNG
|
曾
|
zeng
|
|
THẠCH
|
石
|
shí
|
đất đá
|
THÁI
|
太
|
Tài
|
|
THÂN
|
申
|
Shēn
|
|
THUỲ
|
垂
|
Chuí
|
|
THỊ
|
氏
|
Shì
|
|
TIÊU
|
萧
|
Xiāo
|
|
TÔ
|
苏
|
Sū
|
|
TÔN
|
孙
|
Sūn
|
|
TỐNG
|
宋
|
Sòng
|
|
TRẦN
|
陈
|
Chen
|
|
TRIỆU
|
赵
|
Zhào
|
|
TRƯƠNG
|
张
|
Zhang
|
|
TRỊNH
|
郑
|
Zhèng
|
|
TỪ
|
徐
|
Xú
|
|
UÔNG
|
汪
|
Wāng
|
|
VĂN
|
文
|
Wén
|
|
VI
|
韦
|
Wēi
|
|
VŨ (VÕ)
|
武
|
Wǔ
|
|
VƯƠNG
|
王
|
Wáng
|
|
ANH
|
英
|
yīng
|
|
Á
|
亚
|
Yà
|
Châu Á
|
ÁNH
|
映
|
Yìng
|
Sáng
|
ẢNH
|
影
|
Yǐng
|
Ảo ảnh
|
ÂN
|
恩
|
Ēn
|
Ân nhân
|
ẤN
|
印
|
Yìn
|
|
ẨN
|
隐
|
Yǐn
|
Ẩn dật
|
BA
|
波
|
Bō
|
|
BÁ
|
伯
|
Bó
|
|
BÁCH
|
百
|
Bǎi
|
Trăm, bách gia
|
BẠCH
|
白
|
Bái
|
Trắng, Hắc bạch
|
BẢO
|
宝
|
Bǎo
|
Quý, Bảo bối
|
BẮC
|
北
|
Běi
|
Hướng Bắc
|
BẰNG
|
冯
|
Féng
|
Chim bằng
|
BÉ
|
閉
|
Bì
|
|
BÍCH
|
璧
|
Bì
|
Xanh ngọc
|
BIÊN
|
边
|
Biān
|
Biên cương
|
BÌNH
|
平
|
Píng
|
Bình an
|
BÍNH
|
柄
|
Bǐng
|
|
BỐI
|
贝
|
Bèi
|
|
CẢNH
|
景
|
Jǐng
|
|
(CHÍNH) CHÁNH
|
正
|
Zhèng
|
Chính trực
|
CHẤN
|
震
|
Zhèn
|
|
CHÂU (CHU)
|
朱
|
Zhū
|
|
CHI
|
芝
|
Zhī
|
|
CHÍ
|
志
|
Zhì
|
Ý chí
|
CHIẾN
|
战
|
Zhàn
|
Chiến đấu
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Trung
|
Pinyin
|
Nghĩa
|
CHIỂU
|
沼
|
Zhǎo
|
|
CHINH
|
征
|
Zhēng
|
|
CHỈNH
|
整
|
Zhěng
|
|
CHUẨN
|
准
|
Zhǔn
|
|
CHUNG
|
终
|
Zhōng
|
|
CHÚNG
|
众
|
Zhòng
|
Đại chúng
|
CÔNG
|
公
|
Gōng
|
Công lao
|
CUNG
|
工
|
Gōng
|
|
CƯỜNG
|
强
|
Qiáng
|
Mạnh mẽ, cường bạo
|
CỬU
|
九
|
Jiǔ
|
Chín
|
DANH
|
名
|
Míng
|
Tên
|
DẠ
|
夜
|
Yè
|
Đêm
|
DIỄM
|
艳
|
Yàn
|
|
DIỆP
|
叶
|
Yè
|
Lá cây
|
DIỆU
|
妙
|
Miào
|
|
DOANH
|
嬴
|
Yíng
|
|
DOÃN
|
尹
|
Yǐn
|
|
DỤC
|
育
|
Yù
|
|
DUNG
|
蓉
|
Róng
|
|
DUY
|
维
|
Wéi
|
|
DUYÊN
|
缘
|
Yuán
|
Duyên kiếp
|
DỰ
|
吁
|
Xū
|
|
DƯƠNG
|
羊
|
Yáng
|
Con dê
|
DƯƠNG
|
杨
|
Yáng
|
|
DƯỠNG
|
养
|
Yǎng
|
Dưỡng dục
|
ĐẠI
|
大
|
Dà
|
To lớn
|
ĐÀO
|
桃
|
Táo
|
Cây đào
|
ĐAN
|
丹
|
Dān
|
|
ĐAM
|
担
|
Dān
|
|
ĐÀM
|
谈
|
Tán
|
|
ĐẢM
|
担
|
Dān
|
|
ĐẠM
|
淡
|
Dàn
|
Nhạt
|
ĐẠT
|
达
|
Dé
|
Đạt được
|
ĐẮC
|
得
|
De
|
|
ĐĂNG
|
登
|
Dēng
|
|
ĐĂNG
|
灯
|
Dēng
|
Đèn
|
ĐÍCH
|
嫡
|
Dí
|
|
ĐỊCH
|
狄
|
Dí
|
Kẻ địch
|
ĐÌNH
|
庭
|
Tíng
|
|
ĐỊNH
|
定
|
Dìng
|
|
ĐIỀM
|
恬
|
Tián
|
|
ĐIỂM
|
点
|
Diǎn
|
|
ĐIỀN
|
田
|
Tián
|
Ruộng
|
ĐIỆN
|
电
|
Diàn
|
|
ĐIỆP
|
蝶
|
Dié
|
Con bướm
|
ĐOAN
|
端
|
Duān
|
|
ĐÔ
|
都
|
Dōu
|
|
ĐÔN
|
惇
|
Dūn
|
|
ĐỒNG
|
仝
|
Tóng
|
Cùng nhau
|
ĐỨC
|
德
|
Dé
|
Phúc Đức
|
GẤM
|
錦
|
Jǐn
|
|
GIA
|
嘉
|
Jiā
|
|
GIANG
|
江
|
Jiāng
|
Con sông
|
GIAO
|
交
|
Jiāo
|
|
GIÁP
|
甲
|
Jiǎ
|
|
QUAN
|
关
|
Guān
|
Cửa
|
HÀ
|
何
|
Hé
|
|
HẠ
|
夏
|
Xià
|
Mùa hạ
|
HẢI
|
海
|
Hǎi
|
Biển
|
HÀN
|
韩
|
Hán
|
|
HẠNH
|
幸
|
Xíng
|
Hạnh phúc
|
HÀO
|
豪
|
Háo
|
|
HẢO
|
好
|
Hǎo
|
Tốt đẹp
|
HẠO
|
昊
|
Hào
|
|
HẰNG
|
姮
|
Héng
|
|
HÂN
|
欣
|
Xīn
|
|
HẬU
|
后
|
hòu
|
Phía sau
|
HIÊN
|
萱
|
Xuān
|
|
HIỀN
|
贤
|
Xián
|
|
HIỆN
|
现
|
Xiàn
|
|
HIỂN
|
显
|
Xiǎn
|
|
HIỆP
|
侠
|
Xiá
|
|
HIẾU
|
孝
|
Xiào
|
|
HINH
|
馨
|
Xīn
|
|
HOA
|
花
|
Huā
|
Hoa lá
|
HÒA
|
和
|
Hé
|
|
HÓA
|
化
|
Huà
|
|
HỎA
|
火
|
Huǒ
|
Lửa
|
HỌC
|
学
|
Xué
|
|
HOẠCH
|
获
|
Huò
|
|
HOÀI
|
怀
|
Huái
|
|
HOAN
|
欢
|
Huan
|
|
HOÁN
|
奂
|
Huàn
|
|
HOẠN
|
宦
|
Huàn
|
|
HOÀN
|
环
|
Huán
|
|
HOÀNG
|
黄
|
Huáng
|
Màu vàng
|
HỒ
|
胡
|
Hú
|
|
HỒNG
|
红
|
Hóng
|
Màu đỏ
|
HỢP
|
合
|
Hé
|
|
HỢI
|
亥
|
Hài
|
|
HUÂN
|
勋
|
Xūn
|
|
HUẤN
|
训
|
Xun
|
|
HÙNG
|
雄
|
Xióng
|
Anh hùng
|
HUY
|
辉
|
Huī
|
|
HUYỀN
|
玄
|
Xuán
|
|
HUỲNH
|
黄
|
Huáng
|
|
HUYNH
|
兄
|
Xiōng
|
Anh trai
|
HỨA
|
許 (许)
|
Xǔ
|
|
HƯNG
|
兴
|
Xìng
|
Hưng thịnh
|
HƯƠNG
|
香
|
Xiāng
|
Thơm
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Trung
|
Pinyin
|
Nghĩa
|
KIM
|
金
|
Jīn
|
|
KIỀU
|
翘
|
Qiào
|
|
KIỆT
|
杰
|
Jié
|
|
KHA
|
轲
|
Kē
|
|
KHANG
|
康
|
Kāng
|
|
KHẢI
|
啓 (启)
|
Qǐ
|
|
KHẢI
|
凯
|
Kǎi
|
|
KHÁNH
|
庆
|
Qìng
|
Quốc Khánh
|
KHOA
|
科
|
Kē
|
|
KHÔI
|
魁
|
Kuì
|
Khôi ngô
|
KHUẤT
|
屈
|
Qū
|
|
KHUÊ
|
圭
|
Guī
|
|
KỲ
|
淇
|
Qí
|
|
LÃ (LỮ)
|
吕
|
Lǚ
|
|
LẠI
|
赖
|
Lài
|
|
LAN
|
兰
|
Lán
|
|
LÀNH
|
令
|
Lìng
|
|
LÃNH
|
领
|
Lǐng
|
|
LÂM
|
林
|
Lín
|
Rừng
|
LEN
|
縺
|
Lián
|
|
LỄ
|
礼
|
Lǐ
|
|
LI
|
犛
|
Máo
|
|
LINH
|
泠
|
Líng
|
|
LIÊN
|
莲
|
Lián
|
|
LONG
|
龙
|
Lóng
|
Con rồng
|
LUÂN
|
伦
|
Lún
|
|
LỤC
|
陸
|
Lù
|
Xanh lục
|
LƯƠNG
|
良
|
Liáng
|
Lương thiện
|
LY
|
璃
|
Lí
|
|
MÃ
|
马
|
Mǎ
|
Con ngựa
|
MAI
|
梅
|
Méi
|
|
MẠNH
|
孟
|
Mèng
|
|
MỊCH
|
幂
|
Mi
|
|
MINH
|
明
|
Míng
|
|
MỔ
|
剖
|
Pōu
|
|
MY
|
嵋
|
Méi
|
|
MỸ (MĨ)
|
美
|
Měi
|
|
NAM
|
南
|
Nán
|
|
NHẬT
|
日
|
Rì
|
Mặt trời
|
NHÂN
|
人
|
Rén
|
Người
|
NHI
|
儿
|
Er
|
|
NHIÊN
|
然
|
Rán
|
Tự nhiên
|
NHƯ
|
如
|
Rú
|
Như Ý
|
NINH
|
宁
|
níng
|
|
NGÂN
|
银
|
Yín
|
Bạc
|
NGỌC
|
玉
|
Yù
|
Viên ngọc
|
NGỘ
|
悟
|
Wù
|
|
NGUYÊN
|
原
|
Yuán
|
Thảo nguyên
|
NỮ
|
女
|
Nǚ
|
|
PHI
|
菲
|
Fēi
|
|
PHÍ
|
费
|
Fèi
|
|
PHONG
|
峰
|
Fēng
|
|
PHONG
|
风
|
Fēng
|
Gió
|
PHÚ
|
富
|
Fù
|
|
PHÙ
|
扶
|
Fú
|
|
PHƯƠNG
|
芳
|
Fāng
|
|
PHÙNG
|
冯
|
Féng
|
|
PHỤNG (PHƯỢNG)
|
凤
|
Fèng
|
|
QUANG
|
光
|
Guāng
|
|
QUÁCH
|
郭
|
Guō
|
|
QUÂN
|
军
|
Jūn
|
|
QUỐC
|
国
|
Guó
|
|
QUYÊN
|
娟
|
Juān
|
|
QUỲNH
|
琼
|
Qióng
|
|
SANG
|
瀧
|
shuāng
|
|
SÂM
|
森
|
Sēn
|
Rậm rạp
|
SẨM
|
審
|
Shěn
|
|
SONG
|
双
|
Shuāng
|
|
SƠN
|
山
|
Shān
|
Núi
|
TẠ
|
谢
|
Xiè
|
|
TÀI
|
才
|
Cái
|
|
TÀO
|
曹
|
Cáo
|
|
TÂN
|
新
|
Xīn
|
|
TẤN
|
晋
|
Jìn
|
|
TĂNG
|
曾
|
Céng
|
|
THÁI
|
泰
|
Zhōu
|
|
THANH
|
青
|
Qīng
|
Nhẹ
|
THÀNH
|
城
|
Chéng
|
Tường thành
|
THÀNH
|
成
|
Chéng
|
Thành công
|
THÀNH
|
诚
|
Chéng
|
Trưởng thành
|
THẠNH
|
盛
|
Shèng
|
|
THAO
|
洮
|
Táo
|
|
THẢO
|
草
|
Cǎo
|
|
THẮNG
|
胜
|
Shèng
|
|
THẾ
|
世
|
Shì
|
|
THI
|
诗
|
Shī
|
|
THIÊM
|
添
|
Tiān
|
|
THỊNH
|
盛
|
Shèng
|
Hưng thịnh
|
THIÊN
|
天
|
Tiān
|
|
THIỆN
|
善
|
Shàn
|
|
THIỆU
|
绍
|
Shào
|
|
THOA
|
釵
|
Chāi
|
|
THOẠI
|
话
|
Huà
|
|
THỔ
|
土
|
Tǔ
|
Đất
|
THUẬN
|
顺
|
Shùn
|
|
THỦY
|
水
|
Shuǐ
|
Nước
|
THÚY
|
翠
|
Cuì
|
|
THÙY
|
垂
|
Chuí
|
|
THÙY
|
署
|
Shǔ
|
|
THỤY
|
瑞
|
Ruì
|
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Trung
|
Pinyin
|
Nghĩa
|
THU
|
秋
|
Qiū
|
Mùa thu
|
THƯ
|
书
|
Shū
|
|
THƯƠNG
|
鸧
|
Cāng
|
|
THƯƠNG
|
怆
|
Chuàng
|
|
TIÊN
|
仙
|
Xian
|
Thần tiên
|
TIẾN
|
进
|
Jìn
|
|
TÍN
|
信
|
Xìn
|
|
TỊNH
|
净
|
Jìng
|
|
TOÀN
|
全
|
Quán
|
|
TÔ
|
苏
|
Sū
|
|
TÚ
|
宿
|
Sù
|
|
TÙNG (TÒNG)
|
松
|
Sōng
|
|
TUÂN
|
荀
|
Xún
|
|
TUẤN
|
俊
|
Jùn
|
|
TUYẾT
|
雪
|
Xuě
|
|
TƯỜNG
|
祥
|
Xiáng
|
|
TƯ
|
胥
|
Xū
|
|
TRANG
|
妝, 粧
|
Zhuāng
|
Trang điểm
|
TRÂM
|
簪
|
Zān
|
|
TRẦM
|
沉
|
Chén
|
|
TRÍ
|
智
|
Zhì
|
|
TRINH
|
貞 贞
|
Zhēn
|
|
TRIỂN
|
展
|
Zhǎn
|
|
TRUNG
|
忠
|
Zhōng
|
|
TRƯƠNG
|
张
|
Zhāng
|
|
TUYỀN
|
璿
|
Xuán
|
|
UYÊN
|
鸳
|
Yuān
|
Chim Uyên ương
|
UYỂN
|
苑
|
Yuàn
|
|
VĂN
|
文
|
Wén
|
|
VÂN
|
芸
|
Yún
|
|
VẤN
|
问
|
Wèn
|
|
VĨ
|
伟
|
Wěi
|
|
VINH
|
荣
|
Róng
|
|
VĨNH
|
永
|
Yǒng
|
|
VIẾT
|
曰
|
Yuē
|
|
VIỆT
|
越
|
Yuè
|
|
VŨ
|
羽
|
Wǔ
|
|
VÕ (VŨ)
|
武
|
Wǔ
|
|
VƯỢNG
|
旺
|
Wàng
|
|
VI (VY)
|
韦
|
Wéi
|
|
Ý
|
意
|
Yì
|
|
YẾN
|
燕
|
Yàn
|
|
XÂM
|
浸
|
Jìn
|
|
XUÂN
|
春
|
Chūn
|
|
SỬ
|
史
|
shǐ
|
Lịch sử
|
NHÃ
|
雅
|
Yà
|
Nhã nhặn
|
OANH
|
莺
|
Yīng
|
Chim Oanh
|
KHANH
|
坑
|
Kēng
|
Hồ nhỏ, đường hầm
|
DIỄM
|
艳
|
Yàn
|
Diễm lệ
|
TRANG
|
荘, 莊
|
Zhuāng
|
Trang trọng
|
TRANG
|
装, 裝
|
Zhuāng
|
Quân trang
|
NHUNG
|
毧
|
Róng
|
Lông thỏ
|
TÂM
|
心
|
xīn
|
Trái tim
|
BÀNH
|
彭
|
Péng
|
Họ Bành
|
THỌ
|
寿
|
Shòu
|
Thượng thọ
|
PHÚC
|
福
|
Fú
|
Hạnh phúc
|
TRÂN
|
珍
|
Zhēn
|
Trân châu
|
QUYỀN
|
权
|
Quán
|
Quyền lực
|
NI (NY)
|
伲
|
Nì
|
Ni cô
|
THỤC
|
蜀
|
Shǔ
|
Nước Thục
|
TẤT
|
必
|
Bì
|
Tất nhiên
|
UYÊN
|
渊 (淵)
|
Yuān
|
Uyên bác
|
CHƯƠNG
|
章
|
Zhāng
|
Văn chương
|
THẮM
|
審
|
Shěn
|
thắm lại
|
NHÀN
|
闲 (閒) (閑)
|
xián
|
nhàn hạ
|
NHÀN
|
鹇 (鷴)
|
xián
|
chim trĩ trắng (bạch nhàn)
|
NHUẬN
|
润 (潤)
|
rùn
|
nhuận sắc
|
NHUẬN
|
闰 (閏)
|
rùn
|
năm NHUẬN
|
QUẢNG
|
邝 (鄺)
|
Guǎng
|
Quảng đại
|
TRÀ
|
茶
|
Chá
|
Trà đạo
|
GIÁNG
|
绛 (絳)
|
Jiàng
|
Đỏ tía
|
GIÁNG
|
𩄐
|
Jiàng
|
Giáng chiều
|
GIÁNG
|
降
|
Jiàng
|
Giáng sinh
|
TRỊNH
|
郑 (鄭)
|
Zhèng
|
Trịnh (họ)
|
QUYNH
|
冂
|
Jiōng
|
Bộ gốc
|
QUYNH
|
坰
|
Jiōng
|
Ngoài đồng
|
QUYNH
|
扃
|
Jiōng
|
Đóng
|
LIÊU
|
辽 (遼)
|
Liáo
|
nước Liêu
|
NGUYỆT
|
月
|
Yuè
|
Mặt trăng
|
TRÌ
|
池
|
Chí
|
Ao (Họ)
|
HẠ
|
夏
|
xià
|
Mùa hạ (mùa hè)
|
TỊCH
|
寂
|
Jì
|
Vắng vẻ
|
BẾ
|
闭 (閉)
|
Bì
|
Đóng
|
MỘNG
|
梦 (夢)
|
Mèng
|
Giấc mơ
|
TUỆ
|
𢜈 (慧)
|
huì
|
Trí tuệ
|
HUẾ
|
化
|
Huà
|
HUẾ
|
KHIẾU
|
叫
|
Jiào
|
KHIẾU
|
CẨM
|
錦 (锦)
|
Jǐn
|
Cẩm bào
|
GIÀU
|
朝 (蔞, 𢀭)
|
Cháo (lóu, 𢀭)
|
Giàu có
|
MƯỜI
|
𨑮 (𨒒)
|
𨑮 (𨒒)
|
Số mười
|
VIÊN
|
袁
|
Yuán
|
Viên (họ)
|
TRÃI
|
豸
|
Zhì
|
trãi (dê, ngựa thần thoại 1 sừng)
|
TRÃI
|
廌
|
Zhì
|
trãi (côn trùng)
|
HIẾN
|
宪
|
Xiàn
|
Hiến chương
|
HUỆ
|
蕙
|
Huì
|
Hoa Huệ
|
LẠC
|
乐
|
Lè
|
Vui vẻ
|
VÃNG
|
往
|
Wǎng
|
dĩ vãng
|
LỤC
|
六
|
Liù
|
Số sáu
|
LỤC
|
陸
|
Liù
|
Họ, Lục địa
|
LỘC
|
禄 (祿)
|
Lù
|
Lộc lá
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Trung
|
Pinyin
|
Nghĩa
|
LA
|
罗
|
Luō
|
Thiên la
|
MỘC
|
木
|
Mù
|
Mộc
|
TÌNH
|
情
|
qíng
|
Tình
|
THÔNG
|
桶
|
Tǒng
|
Cây Thông
|
XUÂN
|
春
|
Chūn
|
Xuân
|
ÂN, ƠN
|
恩
|
Ēn
|
Ân huệ
|
LÃNG
|
朗, 浪, 烺
|
Lǎng
|
lãng phí; lãng nhách
|
ĐƯỜNG
|
唐
|
Táng
|
Họ Đường
|
DỊU
|
妙, 易, 耀, 裕
|
Miào, yì, yào, yù
|
Dịu dàng
|
ÁI
|
爱
|
Ài
|
Tình ái
|
ĐA
|
多
|
Duō
|
Đa
|
TRÚC
|
竹
|
Zhú
|
Cây trúc
|
HUYÊN
|
泫
|
Xuàn
|
Tuôn rơi
|
NGHI
|
仪, 儀
|
Yí
|
Nghi thức
|
KHẢ
|
可
|
Kě
|
Có thể
|
DI
|
弥, 彌
|
Mí
|
Di Đà, di Phật
|
KHÊ
|
溪, 谿
|
Xī
|
Sơn khê
|
HÀ
|
荷
|
Hé
|
Hoa sen
|
HÀ
|
霞
|
Xiá
|
Hoàng hôn
|
LINH
|
灵
|
Líng
|
Một loại ngọc
|
LÂM
|
琳
|
Lín
|
Ngọc Lâm
|
LÂM
|
霖
|
Lín
|
Mưa lâu
|
KHIẾT
|
洁, 潔
|
Jié
|
Tinh khiết
|
THÁI
|
蔡
|
Cài
|
Họ Thái
|
ANH
|
瑛L
|
Yīng
|
Ngọc đẹp
|
ANH
|
璎
|
Yīng
|
Đá Ngọc Anh
|
DOANH
|
莹
|
Yíng
|
Sáng rõ
|
DOANH
|
盈
|
Yíng
|
Đầy đủ
|
GIAI
|
佳
|
Jiā
|
Đẹp, tốt, hay
|
ĐÌNH
|
婷
|
Tíng
|
tươi đẹp, xinh đẹp
|
ĐÌNH
|
霆
|
Tíng
|
Sấm sét
|
HẠO
|
皓
|
Hào
|
trong sát
|
HẠO
|
浩
|
Hào
|
to lớn
|
HẠNH
|
杏
|
Xìng
|
hạnh nhân
|
HẠNH
|
荇
|
Xìng
|
Cây hạnh nhân
|
KHANH
|
卿
|
Qīng
|
Quần thần
|
NHUNG
|
绒
|
Róng
|
Vải nhung
|
HỒNG
|
虹
|
Hóng
|
Cầu vồng
|
HỒNG
|
鸿
|
Hóng
|
Chim hồng hạc
|
HẠ
|
贺
|
Hè
|
Họ HẠ
|
NHÂN
|
仁
|
Rén
|
Nhân Đạo
|
NHƯ
|
茹
|
Rú
|
Như Ý
|
THANH
|
清
|
Qīng
|
Trong sạch
|
THANH
|
声
|
Qīng
|
Âm thanh
|
TRANG
|
庄
|
Zhuāng
|
Hoa trang
|
HOÀN
|
嬛
|
Huán
|
Gái đẹp
|
HUÂN
|
熏
|
Xūn
|
Làm thơm
|
HỒ
|
湖
|
Hú
|
Ao hồ
|
KIỀU
|
侨, 乔
|
Qiáo
|
Yêu kiều
|
KHA
|
珂
|
Kē
|
Ngọc kha
|
KHẢI
|
恺
|
Kǎi
|
Vui sướng
|
KỲ
|
琪
|
Qí
|
Ngọc kỳ
|
KỲ
|
琦
|
Qí
|
Ngọc đẹp
|
KỲ
|
麒
|
Qí
|
Kỳ lân
|
LAN
|
岚
|
Lán
|
Mây mù trong núi
|
MỊCH
|
觅
|
Mì
|
Tìm kiếm
|
PHÙ
|
符
|
Fú
|
Bùa hộ mệnh
|
QUÂN
|
君
|
Jūn
|
Vua
|
QUÂN
|
珺
|
Jùn
|
Ngọc Quân
|
TÀI
|
财
|
Cái
|
Tài sản, tiền tài
|
THI
|
施
|
Shī
|
Tây Thi
|
THOẠI / THUỴ
|
瑞
|
Ruì
|
|
THƯƠNG
|
商
|
Shāng
|
Mua bán
|
TỊNH/ TĨNH
|
静
|
Jìng
|
yên tịnh, yên tĩnh
|
TỊNH
|
靓
|
Jìng
|
Đẹp đẽ
|
TÌNH
|
晴
|
Qíng
|
Quang đãng
|
TÚ
|
秀
|
Xiù
|
Tuấn tú
|
TUẤN
|
骏
|
Jùn
|
Tuấn mã
|
TƯ
|
思
|
Sī
|
Tâm tư
|
VÂN
|
云
|
Yún
|
Mây
|
HUỆ
|
惠
|
Huì
|
Ân huệ
|
DƯ
|
余
|
Yú
|
Dư dả
|
NGA
|
鹅
|
É
|
Thiên nga
|
LOAN
|
鸾 (鵉, 鸞)
|
Luán
|
Loan phượng
|
NHÂM
|
壬
|
Rén
|
Can thứ 9
|
THUÝ
|
翠
|
Cuì
|
Ngọc lục bảo
|
TRƯỜNG
|
长
|
Zhǎng
|
Trường kỳ
|
MẪN
|
敏
|
Mǐn
|
Mẫn cán
|
CA
|
旮
|
Gā
|
Sơn ca
|
MIÊU
|
猫
|
Māo
|
Con mèo
|
TIỂU
|
小
|
Xiǎo
|
Nhỏ
|
MƠ
|
迷
|
Mí
|
Mơ mộng
|
SƯƠNG
|
霜
|
Shuāng
|
Hạt sương
|
CÚC
|
菊
|
Jú
|
Hoa Cúc
|
NHẠN
|
雁 (鴈,𪃛𪆒,𪈾)
|
Yàn
|
Chim nhạn
|
NHUẦN
|
闰 (閏, 潤)
|
Rùn
|
Thấm nhuần
|
THIÊM
|
佥
|
Qiān
|
Tất cả
|
UNG
|
邕
|
Yōng
|
Ung Châu
|
CẦN
|
勤
|
Qín
|
Cần cù
|
THUYÊN
|
遄
|
Chuán
|
Thuyên (nhanh nhẹn)
|
BĂNG
|
冰
|
Bīng
|
Sao băng
|
LỆ
|
丽
|
Lì
|
Tráng lệ
|
Trong bảng này còn thiếu rất nhiều! Bạn nào muốn tra cứu tên mình mà chưa có thì các bạn có thể comment để mình up lên nhé! Thanks.
ReplyDeletechào bạn!!! Tên Đỗ Thị Ngọc Tam thì viết như thế nào vậy???
Delete杜氏玉潭
DeleteTên Nguyễn Thị Ngọc Quý viet ntn
ReplyDeleteCù Thị Tường Vy viết ra sao ạ?
ReplyDelete刘诗加,tên này dich ra tiếng việt là gì?
ReplyDelete