Sunday, September 25, 2016

BẢNG CHỮ CÁI BÍNH ÂM HÁN NGỮ (PHẦN 1)

BẢNG CHỮ CÁI BÍNH ÂM HÁN NGỮ (PHẦN 1)


BẢNG THANH MẪU (PHỤ ÂM)

BẢNG THANH MẪU (PHỤ ÂM)
STT
TÊN THANH MẪU
PINYIN (Bính âm)
LIÊN HỆ VỚI TIẾNG VIỆT
1
b
bo
pua
2
p
po
pua  (bật hơi)
3
m
mo
mua
4
f
fo
phua
5
d
de
6
t
te
thưa (bật hơi)
7
n
ne
nưa
8
l
le
lưa
9
g
ge
cưa
10
k
ke
khưa (bật hơi)
11
h
he
khưa (ở giữa kh và h), không bật hơi
12
j
ji
chi
13
q
qi
chi bật hơi
14
x
xi
xi
15
z
zi
trư -> không cong lưỡi
16
c
ci
sư -> bật hơi
17
s
si
sư, không cong lưỡi
18
zh
zhi
trư -> cong lưỡi
19
ch
chi
trư -> bật hơi + cong lưỡi
20
sh
shi
Sư -> cong lưỡi
21
r
ri
rư, không rung lưỡi


No comments:

Post a Comment