BẢNG THANH MẪU (PHỤ ÂM)
BẢNG THANH MẪU (PHỤ ÂM)
|
|||
STT
|
TÊN THANH MẪU
|
PINYIN (Bính
âm)
|
LIÊN HỆ VỚI TIẾNG
VIỆT
|
1
|
b
|
bo
|
pua
|
2
|
p
|
po
|
pua (bật hơi)
|
3
|
m
|
mo
|
mua
|
4
|
f
|
fo
|
phua
|
5
|
d
|
de
|
tơ
|
6
|
t
|
te
|
thưa (bật hơi)
|
7
|
n
|
ne
|
nưa
|
8
|
l
|
le
|
lưa
|
9
|
g
|
ge
|
cưa
|
10
|
k
|
ke
|
khưa (bật hơi)
|
11
|
h
|
he
|
khưa (ở giữa
kh và h), không bật hơi
|
12
|
j
|
ji
|
chi
|
13
|
q
|
qi
|
chi bật hơi
|
14
|
x
|
xi
|
xi
|
15
|
z
|
zi
|
trư ->
không cong lưỡi
|
16
|
c
|
ci
|
sư -> bật
hơi
|
17
|
s
|
si
|
sư, không cong
lưỡi
|
18
|
zh
|
zhi
|
trư -> cong
lưỡi
|
19
|
ch
|
chi
|
trư -> bật
hơi + cong lưỡi
|
20
|
sh
|
shi
|
Sư -> cong
lưỡi
|
21
|
r
|
ri
|
rư, không rung
lưỡi
|
No comments:
Post a Comment